1
|
112100016736108
|
NOB021#&Mắc nhựa kích cỡ 18''
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
112100016736108
|
NOB021#&Mắc nhựa kích cỡ 16''
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
4200 PCE
|
3
|
112100016131412
|
NOB122#&Dựng mex (100%Polyester) khổ 58/60" trọng lượng 65.6 g/m2 vải dệt có lớp tráng phủ poly
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
548.1 MTK
|
4
|
112100016131412
|
NOB121#&Dựng mex (100%Polyester) từ filament nhân tạo khổ 60" trọng lượng 28g/m2 không dệt chưa được ngâm tầm tráng phủ
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
3205.1 MTK
|
5
|
112100016131412
|
NOB001#&Vải lót, dệt thoi 100% Polyester khổ 57/59" trọng lượng 66.4g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
4910.1 MTK
|
6
|
112100016131412
|
NOB120#&Vải chính vải dêt thoi từ xơ staple polyester 64%Polyester 33%Rayon 3%Spandex khổ 57" trọng lượng 214.5g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
2821.4 MTK
|
7
|
112100016131412
|
NOB119#&Vải chính vải dêt thoi từ xơ staple polyester 76%Polyester 18%Rayon 6%Spandex khổ 57" trọng lượng 218.2g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
8072.3 MTK
|
8
|
112100016131412
|
NOB019#&Đạn nhựa kích cỡ 7,5cm
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
3814 PCE
|
9
|
112100016131412
|
NOB123#&Khoen móc khóa bằng kim loại kích cỡ 1cm
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1310 PCE
|
10
|
112100016131412
|
NOB015#&Cúc nhựa ( không bọc vật liệu dệt kích cỡ 26mm-40mm
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
NOBLIAN/ WOOYANG CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
11381 PCE
|