1
|
8135 1593 9301
|
26#&Khoen khóa (Kim loại)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-08-20
|
CHINA
|
6900 PCE
|
2
|
8135 1593 9301
|
29#&Long đền (Đệm nút) bằng nhựa
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-08-20
|
CHINA
|
8750 PCE
|
3
|
8135 1593 8603
|
30#&Mắt cáo (1Bộ = 2Cái)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
705 SET
|
4
|
8135 1593 8603
|
26#&Khoen khóa bằng nhựa
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1410 PCE
|
5
|
8153 0236 3259
|
34#&Nút nhựa
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-07-13
|
CHINA
|
36996 PCE
|
6
|
8147 0321 8232
|
33#&Nút bộ (1Bộ = 2 Cái, bằng kim loại )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ WSG LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
4580 SET
|
7
|
8153 0236 3189
|
29#&Long đền (Đệm nút) bằng nhựa
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
27090 PCE
|
8
|
8153 0236 3189
|
34#&Nút kim loại
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./WSG LIMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
13560 PCE
|
9
|
110121DWS2100169
|
26#&Khoen khóa ( khoen khóa nhựa )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ WSG LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
49350 PCE
|
10
|
110121DWS2100169
|
33#&Nút bộ (1Bộ = 2 Cái, bằng kim loại )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ WSG LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
12375 SET
|