1
|
5158 1597 1454
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn vải 100% Cotton)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./LABEL KINGS LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
10300 PCE
|
2
|
5158 1597 1454
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn giấy)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./LABEL KINGS LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
3900 PCE
|
3
|
5158 1596 9899
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn vải 100% Nylon)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
11050 PCE
|
4
|
5158 1596 9899
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn vải 100% Polyester)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
11100 PCE
|
5
|
130821DWS2102395
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn giấy )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
91300 PCE
|
6
|
130821DWS2102395
|
10#&Dây luồn ( Poly cord 1mm )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
37200 PCE
|
7
|
130821DWS2102395
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn in )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
38600 PCE
|
8
|
130821DWS2102395
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn vải )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
16200 PCE
|
9
|
130821DWS2102395
|
1#&Nhãn chính ( nhãn vải / ALEXANDER WANG )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
38100 PCE
|
10
|
9514 6004 0680
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn vải )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ LABEL KINGS LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|