1
|
776193685661
|
Bộ phận kim của máy quấn dây đồng/SZ-G2.0
|
Công ty TNHH Việt Nam TOYO DENSO
|
NITTOKU SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
776193685661
|
Vòng bi bằng thép dùng cho máy quấn dây đồng/6305ZZ
|
Công ty TNHH Việt Nam TOYO DENSO
|
NITTOKU SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
776193685661
|
Vòng bi bằng thép dùng cho máy quấn dây đồng/6306ZZ
|
Công ty TNHH Việt Nam TOYO DENSO
|
NITTOKU SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
776193685661
|
Bộ phận bắt từ tính với công tắc của máy quấn dây đồng/LE-131-2
|
Công ty TNHH Việt Nam TOYO DENSO
|
NITTOKU SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
3706105126
|
A0029#&Ống dẫn bằng sắt thép NOZZLE Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Z103E]
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
NITTOKU SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
3718846504
|
TTB-FA#&Đồ gá bên trái, Model: 4BVN100003P0101-0
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM - CHI NHáNH TâN THUậN
|
NITTOKU SINGAPORE PTE., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
3718846504
|
TTB-FA#&Trục cuốn dây, Model: 4BV100002P0101-0
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM - CHI NHáNH TâN THUậN
|
NITTOKU SINGAPORE PTE., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
3718846504
|
TTB-FA#&Dẫn hướng quấn dây, Model: 4BV100001P0101-0
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM - CHI NHáNH TâN THUậN
|
NITTOKU SINGAPORE PTE., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
220322I236255515007
|
CCDC CON LAN#&Con lăn bằng sứ, K202020-9 ( Hàng PTTT dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
NITTOKU SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
24 PCE
|
10
|
220322I236255515007
|
CCDC NAP DAY#&Nắp đậy bằng mica, SZC-L ( Hàng PTTT dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
NITTOKU SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16 SET
|