1
|
080219SHIVN1902011
|
Ghế sofa được làm từ gỗ MDF và vải, kích thước: 162x71x77 cm, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
080219SHIVN1902011
|
Ghế sofa được làm từ gỗ MDF và vải, kích thước: 131x71x77 cm, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
080219SHIVN1902011
|
Ghế sofa được làm từ gỗ MDF và vải, kích thước: 160x71x76 cm, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
080219SHIVN1902011
|
Ghế sofa được làm từ gỗ MDF và vải, kích thước 144x70x76 cm, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
140918SHIVN1809023
|
Ghế sofa 3P 1135423 LGY kích thước 180x78x78cm,chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|
6
|
140918SHIVN1809023
|
Ghế sofa 3P IV 1131703 kích thước 173x85x94 cm,chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|
7
|
140918SHIVN1809023
|
Ghế sofa 3P TBL 1141031 kích thước 175x83x81cm,chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|
8
|
140918SHIVN1809023
|
Đệm giường semi-double thin 2100355 kích thước 120x196x10cm,chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|
9
|
140918SHIVN1809023
|
Đệm giường semi double 2100317 kích thước 120x196x30 cm,chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|
10
|
140918SHIVN1809023
|
Đệm giường Single thin mattress 2000715 kích thước 97x196x10 cm, chất liệu polyester, hàng mới 100%
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam
|
NITORI FURNITURE CO.,LTD
|
2018-09-24
|
JAPAN
|
1 PCE
|