1
|
132000009411144
|
Anemomaster 6162#&Máy đo tốc độ gió Anemomaster 6162(AC12.5V,450mA,5.7W,đo lượng khí thải trong máy đùn,thiết bị đồng bộ tháo rời khi vận chuyển: máy đo tốc độ 6162,bu lông 0204-02 ,đầu đo 205)
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
132000009411144
|
Anemomaster 6162#&Máy đo tốc độ gió Anemomaster 6162(AC12.5V,450mA,5.7W,đo lượng khí thải trong máy đùn,thiết bị đồng bộ tháo rời khi vận chuyển: máy đo tốc độ 6162,bu lông 0204-02 ,đầu đo 205)
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
132000009411144
|
Anemomaster 6162#&Máy đo tốc độ gió Anemomaster 6162(AC12.5V,450mA,5.7W,đo lượng khí thải trong máy đùn,thiết bị đồng bộ tháo rời khi vận chuyển: máy đo tốc độ 6162,bu lông 0204-02 ,đầu đo 205)
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
131900007673891
|
Anemomaster 6162#&Máy đo tốc độ gió Anemomaster 6162(AC12.5V,450mA,5.7W,đo lượng khí thải trong máy đùn,thiết bị đồng bộ tháo rời khi vận chuyển: máy đo tốc độ-6162,bu lông-0204-02 ,đầu đo-205)
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
131900007673891
|
Anemomaster 6162#&Máy đo tốc độ gió Anemomaster 6162(AC12.5V,450mA,5.7W,đo lượng khí thải trong máy đùn,thiết bị đồng bộ tháo rời khi vận chuyển: máy đo tốc độ-6162,bu lông-0204-02 ,đầu đo-205)
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
131900003492449
|
MICROSCOPE#&Kính hiển vi SMZ745-1/K#&CN
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
131800000964263
|
1660265#&Đầu nối CONNECTOR JST SVH-21T-P1.1
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2018-07-11
|
VIET NAM
|
4500 PCE
|
8
|
0591677#&Nhãn đánh dấu sản phẩm bằng nhựa WIRE-MARK KN-2
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
NISSEI ELECTRIC VIETNAM CO.,LTD
|
2018-05-23
|
VIET NAM
|
600 PCE
|