1
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RYC
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
64 PCE
|
2
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RYA
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
3
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RV9
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RV5
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
76 PCE
|
5
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RYC
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
64 PCE
|
6
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RYA
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
7
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RV9
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
231219ONEYMAAV38138500-03
|
Pallet bằng thép RV5
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD.
|
2020-11-01
|
CHINA
|
76 PCE
|
9
|
050820024A533478-02
|
Tay mở cửa trước ngoài bên phải (cơ cấu lắp bên trong thân cửa) (806103TS0A)
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
050820024A533478-02
|
Pách thép đã định hình phía sau bên phải đã định hình bằng thép chưa sơn tĩnh điện (791324CL0A)
|
Công ty TNHH TCIE Việt Nam
|
NISSAN MOTOR ASIA PACIFIC CO.,LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
1 PCE
|