1
|
122000009813338
|
SWS1039#&Vải dệt kim SWS1039, thành phần cotton 80%, Polyester 18%, polyurethane 2%, khổ 165cm, định lượng 260g/m2, hàng mới 100%,
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
6194.1 MTR
|
2
|
SHHAP1900037
|
NQN#&Nhãn chất lượng NQN, chất liệu: 100% polyester. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
10140 PCE
|
3
|
SHHAP1900037
|
NSS-S#&Nhãn kích cỡ bằng giấy NSS-S. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
10140 PCE
|
4
|
181019SHHAP1900032
|
NF-800#&Túi đóng gói sản phẩm NF-800. Chất liệu 100% polypropylene,Kích thước W240 mm x H320 mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
13218 PCE
|
5
|
181019SHHAP1900032
|
NF-800#&Túi đóng gói sản phẩm NF-800. Chất liệu 100% polypropylene. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
13218 PCE
|
6
|
181019SHHAP1900032
|
NF-800#&Túi đóng gói sản phẩm NF-800. Chất liệu 100% polypropylene. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
13218 PCE
|
7
|
SHA0010987
|
NF-FK-B#&Dây nhựa NF-FK-B. Chiều dài: 45 mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13218 PCE
|
8
|
SHA0010987
|
NJS-FU#&Nhãn kiểu loại bằng giấy NJS-FU. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13218 PCE
|
9
|
SHA0010987
|
Z66P#&Thẻ bài Z66P bằng giấy. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13218 PCE
|
10
|
SHA0010987
|
NQN#&Nhãn chất lượng NQN, chất liệu: 100% polyester. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cima Việt Nam
|
NISHINIHON SENI CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
13218 PCE
|