1
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
100000 PCE
|
2
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
25000 PCE
|
3
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
12500 PCE
|
4
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
75000 PCE
|
5
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
250000 PCE
|
6
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
100000 PCE
|
7
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
50000 PCE
|
8
|
051218YOKHPH18119700
|
JHK02#&Đầu nối/ Điểm nối mạch điện ( Bằng thép )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
NIPPON TANSHI CO.,LTD ON BEHALF OF JOHOKU HONGKONG CO., LTD
|
2018-12-19
|
HONG KONG
|
25000 PCE
|