1
|
130421MGSGN214219163
|
75#&Khoen nhựa
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-04-26
|
CHINA
|
546 PCE
|
2
|
130421MGSGN214219163
|
74#&Dây viền
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-04-26
|
CHINA
|
546.81 YRD
|
3
|
130421MGSGN214219163
|
64#&Keo dựng khổ 0.1-2"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1695.1 YRD
|
4
|
130421MGSGN214219163
|
62#&Keo dựng khổ 47-49"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-04-26
|
CHINA
|
514 YRD
|
5
|
130421MGSGN214219163
|
52#&Vải lót 100%Poly khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-04-26
|
CHINA
|
401.68 YRD
|
6
|
190321KMTCSHAH026173
|
4#&Vải chính 50%Poly 50%Wool khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-03-25
|
CHINA
|
599.19 YRD
|
7
|
261021KMTCSHAI171645C
|
4#&Vải chính 50%Poly 50%Wool khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-03-11
|
CHINA
|
2448.38 YRD
|
8
|
221021MGSGN21A230636
|
74#&Dây viền
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-02-11
|
CHINA
|
4449.91 YRD
|
9
|
221021MGSGN21A230638
|
93#&Dây trang trí
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1049.87 YRD
|
10
|
221021MGSGN21A230638
|
74#&Dây viền
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADINH CORPORATION
|
2021-02-11
|
CHINA
|
973.32 YRD
|