|
1
|
8066877652
|
30#&Nhãn mác vải dệt các loại, nhãn SIZE LABEL
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-05-29
|
CHINA
|
530 PCE
|
|
2
|
8066877652
|
30#&Nhãn mác vải dệt các loại nhãn NAME LABEL
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4300 PCE
|
|
3
|
2393755976
|
29#&Nhãn giấy, thẻ bài chất liệu bằng giấy, là nguyên phụ liệu hàng may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-05-06
|
CHINA
|
4048 PCE
|
|
4
|
2393755976
|
30#&Nhãn mác vải dệt các loại nhãn NAME LABEL
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-05-06
|
CHINA
|
4050 PCE
|
|
5
|
6723931373
|
35#&Nhãn mác vải dệt các loại dùng cho quần nam
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-01-02
|
CHINA
|
7510 PCE
|
|
6
|
6723931373
|
34#&Nhãn giấy, thẻ bài bằng giấy dùng cho quần nam
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2021-01-02
|
CHINA
|
3608 PCE
|
|
7
|
3794246315
|
30#&Nhãn giấy, thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION / BELL MARK
|
2020-12-02
|
CHINA
|
5353 PCE
|
|
8
|
3794246315
|
30#&Nhãn giấy, thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION / BELL MARK
|
2020-12-02
|
CHINA
|
5400 PCE
|
|
9
|
4066541636
|
63#&Dây viền chất liệu vải dệt dùng trang trí quần nam
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1276 MTR
|
|
10
|
4066541636
|
35#&Nhãn mác vải dệt dùng cho quần nam
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION/ BELL MARK
|
2020-11-23
|
CHINA
|
2900 PCE
|