1
|
120718ESXGVA01
|
Thùng chứa than cốc bằng thép dùng để lắp đặt ở hệ thống nâng của xưởng luyện cốc,KT(mm): đường kính trong 5400 x chiều cao 5050.1SET=6PCE.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-08-16
|
JAPAN
|
1 SET
|
2
|
120718ESXGVA01
|
Sàn tải thùng than cốc lắp đặt ở hệ thống nâng của xưởng luyện cốc,KT(mm):dài 12300 rộng 3800 cao 6650.Công suất:37KW.điện áp:380V. tần số: 50Hz,tốc độ quay 9.35r/phút.1SET=6PCE.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-08-16
|
JAPAN
|
1 SET
|
3
|
070718BH32018070019-01
|
Vật liệu đúc chịu lửa,dạng bột, sử dụng cho bồn dập cốc khô, có chứa thành phần: AL2O3:52.4%, SiO2:32.18%, Fe2O3:2.32%, CaO:6.46%,độ chịu lửa:1300 độ C, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-24
|
JAPAN
|
16850 KGM
|
4
|
020618BH32018060007-01
|
Vật liệu đúc chịu lửa dạng bột, sử dụng làm lớp lót chịu nhiệt cho thiết bị.loại: TM-65AE;Thành phần: Al2O3:65.45%; SiO2:23.66%;Fe2O3:1.97%; CaO:2.41%.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
7625 KGM
|
5
|
020618BH32018060007-01
|
Vật liệu đúc chịu lửa dạng bột,sử dụng làm lớp lót chịu nhiệt cho thiết bị. loại: CL-100; Thành phần: Al2O3:33.74%; SiO2:38.77%; Fe2O3:3.395%; CaO:12.56%.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
1900 KGM
|
6
|
020618BH32018060007-01
|
Vật liệu đúc chịu lửa dạng bột, sử dụng làm lớp lót chịu nhiệt cho thiết bị. loại: CL-80; Thành phần: Al2O3: 31.76%; SiO2:38.12%; Fe2O3:2.84%; CaO:12.9%.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
40400 KGM
|
7
|
020618BH32018060007-01
|
Vật liệu đúc chịu lửa dạng bột, sử dụng làm lớp lót chịu nhiệt cho thiết bị. loại: CN-130; Thành phần: Al2O3: 52.4%;SiO2: 32.18%; Fe2O3:2.32%; CaO:6.46%.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
16850 KGM
|
8
|
020618BH32018060007-01
|
Hộp bảo vệ bằng sợi thủy tinh gia cố nhựa,để bảo vệ các thiết bị chuyển đổi áp suất,model:YXH-654,Nsx:BEIJING LIDEHUATONG TECHNOLOGY CO.KT:400mm x 500mm x 600mm.1SET=34PCE.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
1 SET
|
9
|
020618BH32018060007-01
|
Máy thổi khí,để loại bỏ bụi của thiết bị trong hệ thống bồn dập cốc,điện áp: 24VDC,Nhà sản xuất: BEIJING LIDEHUATONG TECHNOLOGY CO;model: FSG-A, FSG-B,KT:400mm x 500mm x 250mm.1SET=10PCE.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
1 SET
|
10
|
020618BH32018060007-01
|
Bộ điều chỉnh dòng chảy của nước,không hoạt động bằng điện,dùng ở hệ thống bồn dập cốc khi số 2,tiêu chuẩn:Orifice,Nsx:XIANYUANDIANZIDONGHUA CO.,LTD,1set=10pce.mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
NIPPON STEEL AND SUMIKIN ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-14
|
JAPAN
|
1 SET
|