1
|
300621ASEA2106034
|
FUMED SILICA HL-200-Silic dioxit vô định hình, dạng bột- CAS No.7631-86-9 (dùnglàmphụgiachốnglắngvà chốngchảyxệ trongsơn)-(10k/bao).GĐ85/TB-KĐ4 (14/1/2020).90A12HL200XXX
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NIPPON PAINT (VIệT NAM)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
36 BAG
|
2
|
080721AMIGL210332670A
|
Muội Carbon (dạng bột) (POW CARBON 1000G) (1 Túi= 10Kg); Hàng mới 100%; Cas no: 1333-86-4
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
30 BAG
|
3
|
300521AMIGL210244550A
|
Muội Carbon (dạng bột) (POW CARBON 1000G) (1Túi= 10Kg); Hàng mới 100%; Cas no:1333-86-4
|
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
30 BAG
|
4
|
300521AMIGL210244550A
|
Chất màu vô cơ đi từ hợp chất của sắt (OXEN #2205)(1Thùng=25Kg); Hàng mới 100%;Cas no: 12001-26-2,13463-67-7
|
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1 PAIL
|
5
|
170621AMIGL210297377A
|
Muội Carbon (dạng bột) (POW CARBON 1000G) (1Túi=10Kg); Hàng mới 100%; Cas no:1333-86-4
|
Công ty TNHH NIPPON PAINT Vĩnh Phúc
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
30 BAG
|
6
|
010821BLHPH210700022
|
Mangan cacbonat (dạng bột) (MANGANESE CARBONATE S GRADE MnCO3) (1túi=25Kg); Hàng mới 100%; Cas no: 598-62-9
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-06-08
|
CHINA
|
80 BAG
|
7
|
170521BLHPH210500014
|
Mangan cacbonat (dạng bột) (MANGANESE CARBONATE S GRADE MnCO3) (1túi=25Kg); Hàng mới 100%; Cas no: 598-62-9
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-05-24
|
CHINA
|
100 BAG
|
8
|
150421BLHPH210400012
|
Mangan cacbonat (dạng bột) (MANGANESE CARBONATE S GRADE MnCO3) (1túi=25Kg); Hàng mới 100%; Cas no: 598-62-9
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
60 BAG
|
9
|
200421AMIGL210171541A
|
Răng kẹp bằng thép (dùng kẹp vỏ thùng sơn) (SHARP TEETH); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
200421AMIGL210171541A
|
Muội Carbon (dạng bột) (POW CARBON 1000G) (1 Túi= 10Kg); Hàng mới 100%; Cas no: 1333-86-4
|
CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI)
|
NIPPON PAINT MATERIALS (THAILAND) CO.,LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
30 BAG
|