1
|
171021SITSKHPG239715
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
20709 KGM
|
2
|
190921SITSKHPG235077
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
20625 KGM
|
3
|
090921SITSKHPG231696
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
20600 KGM
|
4
|
130821SITSKHPG223953
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
20641 KGM
|
5
|
110721SITSKHPG215091
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
20634 KGM
|
6
|
30121721011456200
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
20656 KGM
|
7
|
250521025B586911
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
20663 KGM
|
8
|
151020SITSKHPG145631
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
20588 KGM
|
9
|
101119721911058000
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
20654 KGM
|
10
|
301218721811239000
|
Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
|
Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
|
NIPPON KINZOKU CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
41283 KGM
|