1
|
AAEH52000089
|
Khuôn đúc Plastic RC5-6007-00011A (loại phun, bằng thép, dùng đúc linh kiện nhựa lắp máy in)
|
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS (VIệT NAM)
|
NIPPO (HONGKONG) LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
AAEH32000190
|
Khuôn đúc Plastic QC2-8253-000 (loại phun, bằng thép, dùng đúc linh kiện nhựa lắp máy in)
|
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS (VIệT NAM)
|
NIPPO (HONGKONG) LIMITED
|
2020-03-18
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
241217ASEHC1700119
|
Lõi khuôn bằng thép (phần cố định) dùng cho khuôn ép nhựa 009-M66-004C V2 (MV0795)
|
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS (VIệT NAM)
|
NIPPO (HONG KONG) LIMITED
|
2018-01-06
|
HONG KONG
|
2 PCE
|
4
|
241217ASEHC1700119
|
Lõi khuôn bằng thép (phần chuyển động) dùng cho khuôn ép nhựa 009-M66-004C V2 (MV0795)
|
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS (VIệT NAM)
|
NIPPO (HONG KONG) LIMITED
|
2018-01-06
|
HONG KONG
|
2 PCE
|
5
|
241217ASEHC1700119
|
Đế khuôn bằng thép dùng cho khuôn ép nhựa 009-M66-004C V2 (MV0795)
|
CôNG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS (VIệT NAM)
|
NIPPO (HONG KONG) LIMITED
|
2018-01-06
|
HONG KONG
|
1 PCE
|