1
|
PRZVU190101
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm10.9%, độ tro13.03%, chất bốc 1.51%, S:1.34%max, Cacbon cố định 85.46%, cỡ 20-40mm90.3%, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
NINGXIA ZHENGJUN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
4952.1 TNE
|
2
|
PRZVU190101
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm10.9%, độ tro13.03%, chất bốc 1.51%, S:1.34%max, Cacbon cố định 85.46%, cỡ 20-40mm90.3%, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
NINGXIA ZHENGJUN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
4952.1 TNE
|
3
|
PRZVU190101
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm10.9%, độ tro13.03%, chất bốc 1.51%, S:1.34%max, Cacbon cố định 85.46%, cỡ 20-40mm90.3%, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
NINGXIA ZHENGJUN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
4952.1 TNE
|
4
|
1
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, độ tro16%max, chất bốc 2%max, S:1.2%max, Cacbon cố định 82%min, cỡ 20-40mm90%min, <20mm5%max, >40mm5%max. Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
NINGXIA ZHENGJUN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-09-21
|
CHINA
|
5030 TNE
|
5
|
1
|
Than cốc luyện từ than đá. Hàng rời, độ ẩm 8%max, độ tro16%max, chất bốc 2%max, S:1.2%max, Cacbon cố định 82%min, cỡ 20-40mm90%min, <20mm5%max, >40mm5%max. Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
NINGXIA ZHENGJUN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-09-21
|
CHINA
|
5030 TNE
|