1
|
020319YHGJ190330219
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TYLOSIN ; Lot: G61180601,G61180602,G61180603 NSX: 06/2018, HSD: 06/2021;Lot : K61180505 NSX 05/2018, HSD: 05/2021 Quy cách: 20Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
520 KGM
|
2
|
070119YHGJ190128262
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TILMICOSIN PHOSPHATE. Lot:K811807123. sx: 07/2018, hsd: 07/2021, nsx: Ningxia tairui pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-01-21
|
CHINA
|
510 KGM
|
3
|
161218YHGJ181227074
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE, Lot: K81180766, K81180767, NSX: 07/2018, HSD: 07/2021, Quy cách: 15Kg/Thùng
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
1005 KGM
|
4
|
261118YHGJ181126635
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TILMICOSIN PHOSPHATE. Lot:K81180652. sx: 06/2018, hsd: 06/2021, nsx: Ningxia tairui pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2018-12-07
|
CHINA
|
510 KGM
|
5
|
YHGJ180821466
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TYLVALOSIN TARTRATE; Số lô: E131180603 - NSX: 07.06.2018 - HSD: 06.06.2020
|
Công Ty TNHH An Vét
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-08-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
YHGJ180720042
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE, Lot: D180607023, D180607035, NSX: 06/2018, HSD: 06/2021, Quy cách: 15Kg/Thùng
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
1005 KGM
|
7
|
YHGJ180619898
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: TILMICOSIN PHOSPHATE ; Batch no: D180607023 , ngày sản xuất: 12/06/2018, hạn sử dụng: 11/06/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET TWO
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
510 KGM
|
8
|
YHGJ180619159
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TIAMULIN FUMARATE. Lot: D21180536, sx: 05/2018, hsd: 05/2022, nsx: Ningxia tairui pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2018-06-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
YHGJ180619035
|
Nguyên liệu thuốc thú y - Tiamulin Fumarate, 15kg/ctn; Bột màu trắng; ML: D21180516, D21180534, D21180536, HD: 5/2022; SX:Ningxia Tairui
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2018-06-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
YHGJ180518694
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TIAMULIN FUMARATE; Số lô: D21180514 - NSX: 09.05.2018 - HSD: 08.05.2022
|
Công Ty TNHH An Vét
|
NINGXIA TAIRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
705 KGM
|