1
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Rau húng quế 160906
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
13.16 KGM
|
2
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Rau húng quế 230114
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
46.8 KGM
|
3
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Tỏi tây BCSX 11/11
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21.5 KGM
|
4
|
040422T022996SGN
|
Hạt giống xà lách dùng để gieo trồng - LETTUCE SEEDS ,Product Code :LE011 - Lactuca sativa, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HM.CLAUSE VIệT NAM
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7802 KGM
|
5
|
3162493025
|
Hạt giống xà lách mẫu
|
CôNG TY TNHH HM.CLAUSE VIệT NAM
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
0.32 KGM
|
6
|
290321TJYS2103122
|
Hạt giống Hoa cúc TN508
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
36.4 KGM
|
7
|
290321TJYS2103122
|
Hạt giống Rau húng quế 230305
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
79.5 KGM
|
8
|
290321TJYS2103122
|
Hạt giống Rau húng quế 160906
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
31.64 KGM
|
9
|
290321TJYS2103122
|
Hạt giống Rau húng quế 230114
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
119.23 KGM
|
10
|
290321TJYS2103122
|
Hạt giống Hoa vạn thọ TN 593
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
4.1 KGM
|