1
|
210421LHZHPG21040006TJ
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,500gram/túi,26 túi/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:03/2022.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1300 KGM
|
2
|
060621QDGS21050154
|
ORGANIC GOJI BERRY- Kỷ tử hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí 200gam/lọ,48 lọ/1 thùng,dùng làm thực phẩm.HSD:5/2022.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
288 KGM
|
3
|
220721JWLEM21070320
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô hữu cơ,tên khoa học:Ziziphus jujuba,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,26 túi/1 thùng, dùng làm thực phẩm,HSD:09/2022.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
2002 KGM
|
4
|
220721JWLEM21070320
|
ORGANIC GOJI BERRY-Kỷ tử hữu cơ đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí 200gam/lọ,48 lọ/1 thùng,dùng làm thực phẩm.HSD:9/2022.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
480 KGM
|
5
|
160121JWLEM21010167
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,500gram/túi,26 túi/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:01/01/2022.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1222 KGM
|
6
|
160820AGL200821310
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,300gram/hộp,40 hộp/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:8/2021.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
120 KGM
|
7
|
160820AGL200821310
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,500gram/túi,26 túi/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:8/2021.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
1300 KGM
|
8
|
160820AGL200821310
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,300gram/hộp,40 hộp/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:8/2021.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
120 KGM
|
9
|
160820AGL200821310
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,500gram/túi,26 túi/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:8/2021.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
1300 KGM
|
10
|
160820AGL200821310
|
ORGANIC DRIED JUJUBE-Quả táo tàu đỏ khô, hữu cơ,300gram/hộp,40 hộp/1 thùng,chưa tẩm ướp chế biến, dùng làm thực phẩm,HSD:8/2021.Nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
NINGXIA HONG RISING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
120 KGM
|