1
|
112100015096422
|
Vải không dệt dạng cuộn từ sợi Filament Polypropylen (Nhân tạo). Khổ: (11)cm+/-10%, định lượng: 45g/m2, loại chưa ngâm tẩm, tráng phủ, ép lớp, dùng làm nguyên liệu sản xuất khẩu trang.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-09
|
CHINA
|
3050 KGM
|
2
|
1.10821112100014E+20
|
Vải không dệt dạng cuộn từ sợi Filament Polypropylen (Nhân tạo). Khổ:(11)cm+/-10%, định lượng: 45g/m2, loại chưa ngâm tẩm, tráng phủ, ép lớp, dùng làm nguyên liệu sản xuất khẩu trang.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4150 KGM
|
3
|
120721112100013000000
|
Vải không dệt dạng cuộn từ sợi Filament Polypropylen (Nhân tạo). Khổ:(11)cm+/-10%, định lượng: 45g/m2, loại chưa ngâm tẩm, tráng phủ, ép lớp, dùng làm nguyên liệu sản xuất khẩu trang.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1570 KGM
|
4
|
1.10521112100012E+20
|
Củ cải khô tinh chế (đã qua chế biến) dùng làm thực phẩm loại 2,5kg/Túi, 02 túi/ thùng. HSD 06 tháng kể từ ngày sản xuất 10/5/2021. Mới 100%, Sản xuất tạiTrung Quốc
|
CôNG TY TNHH MTV HUYNH THắM
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4000 UNK
|
5
|
1.10521112100012E+20
|
Củ cải ướp cay,dùng làm thực phẩm loại 80g/ túi,90 túi/thùng.HSD 08 tháng kể từ ngày sản xuất 8/5/2021 .NSX: Công ty TNHH Thực phẩm Hữu Xuân, Thành phố Nam Ninh.Mới 100%, Sản xuất tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH MTV HUYNH THắM
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500 UNK
|
6
|
1.20521112100012E+20
|
Hoa cúc trắng sấy khô, còn nguyên bông, dùng làm thực phẩm (trà hoa cúc), đóng gói 40kg/ bao, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM CầU VồNG
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
1.20521112100012E+20
|
Hoa cúc trắng sấy khô, còn nguyên bông, dùng làm thực phẩm (trà hoa cúc), đóng gói 10kg/ hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM CầU VồNG
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
1.20521112100012E+20
|
Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/ hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TM CầU VồNG
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
1.20521112100012E+20
|
Quả la hán khô, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đồ uống, không sử dụng vào mục đích khác, đóng gói 3,6kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TM CầU VồNG
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1094.4 KGM
|
10
|
1.20521112100012E+20
|
Quả câu kỷ tử khô, dùng làm thực phẩm, chưa qua chế biến, đóng gói 20kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TM CầU VồNG
|
NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
9000 KGM
|