1
|
180721EURFL21605379SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược DIOCTAHEDRAL SMECTITE ,NSX : Ningcheng Country Tianyuan Chemical Company Ltd - China ;Batch: 20210607 ,SX: 07/2021 ,HD: 06/2024 ;Tiêu chuẩn CL:NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
NINGCHENG COUNTRY TIANYUAN CHEMICAL COMPANY LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
211120EURFL20T14977SGN
|
Nguyên liệu sx tân dược: DIOSMECTITE ( Dioctahedral Smectite ). Dr/25kg. Lô: 201020. NSX: 10/2020. HD: 10/2023. VD-23992-15 Nhà sx: Ningcheng Country Tianyuan Chemical Company Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
NINGCHENG COUNTRY TIANYUAN CHEMICAL COMPANY LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
120919SITGSHSGJ05079
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - DIOSMECTITE ,NSX : NINGCHENG COUNTRY TIANYUAN CHEMICAL COMPANY LTD - China ;Batch :190802 ,SX :08/2019 ,HD :08/2022 ;Tiêu chuẩn CL :NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
NINGCHENG COUNTRY TIANYUAN CHEMICAL COMPANY LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
EURFL18T11256SGN
|
Nguyên liệu sx tân dược: DIOSMECTITE ( Dioctahedral Smectite ). Dr/25kg. Lô: 180926. NSX: 09/2018. HD: 09/2021. VD-23992-15 Nhà sx: Ningcheng Country Tianyuan Chemical Company Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
NINGCHENG COUNTRY TIANYUAN CHEMICAL COMPANY LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
5000 KGM
|