1
|
131119SE9110818Y
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,nhà sản xuất NINGBO ZYCALLOY,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2142.5 KGM
|
2
|
131119SE9110818Y
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,nhà sản xuất NINGBO ZYCALLOY,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2142.5 KGM
|
3
|
240819SE9081304Y
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,nhà sản xuất NINGBO ZYCALLOY,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
2708 KGM
|
4
|
180719ANBVHSZ1334449K
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,nhà sản xuất NINGBO ZYCALLOY,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
2081.5 KGM
|
5
|
180719ANBVHSZ1334449K
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
2081.5 KGM
|
6
|
310319AMIGL190121689A
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1017.5 KGM
|
7
|
070219COAU7058384950D
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
1010 KGM
|
8
|
250919SE9091486Y
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,nhà sản xuất NINGBO ZYCALLOY,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
3186 KGM
|
9
|
170119AMIGL190020801A
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
506 KGM
|
10
|
170119AMIGL190020801A
|
Đồng thau hợp kim dạng thanh tròn (CW713R) 10.5mm X 2500mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
NINGBO ZYCALLOY CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
506 KGM
|