1
|
040721027B631610
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
446400 PCE
|
2
|
280121PSLSHAHCM02194
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO., LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
220676 PCE
|
3
|
261120PSLSHAHCM02042
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO., LTD.
|
2020-08-12
|
CHINA
|
196200 PCE
|
4
|
100920KMTCSHAF980773A
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
243000 PCE
|
5
|
300720EGLV142001215509
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50400 PCE
|
6
|
300720EGLV142001215509
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50400 PCE
|
7
|
300720EGLV142001215509
|
Ổ bi 16mm 71749-2RS, dùng trong trục chuyển động của máy hút bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT PACIFIC VIEW
|
NINGBO ZHIZHANG BEARING CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50400 PCE
|