1
|
050320LNBHPG20020473
|
Hạt nhưa nguyên sinh Polycarbonate resin PC02-10R dùng trong nghành sản xuất nhựa . hãng sản xuất : NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICIAL CO.,LTD . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại An Xuân
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
2
|
280320599503895
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
280320599503895
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
180220A80A002020
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
14000 KGM
|
5
|
151219SITGNBCL393131
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
200919SITGNBCL392229
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
031119SITGNBCL392755
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
14000 KGM
|
8
|
290719TSOE19070417
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
270819SITGNBCL391919
|
Hạt nhựa POLYCARBONATE dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA MT VINA
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
14000 KGM
|
10
|
251218XBCT005726
|
Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh, PC02-10UR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ P-Care Việt Nam
|
NINGBO ZHETIE DAFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
24000 KGM
|