1
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0062#&Dây curoa/TIMING BELT/D00N6L001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0022#&Cổ đệm kim loại/BEARING 25/D00NJ6001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0033#&Bệ tấm kim loại/NEEDLE PLATE A/XE6469001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5670 PCE
|
4
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0033#&Bệ tấm kim loại/NEEDLE PLATE A/XG7695001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8370 PCE
|
5
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0028#&Cần bằng kim loại/THREAD TAKE-UP LEVER SUB ASSY/XG2926001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8624 PCE
|
6
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0028#&Cần bằng kim loại/THREAD TAKE-UP LEVER/XG1923001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10368 PCE
|
7
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0081#&cụm điều chỉnh độ căng của chỉ/THREAD TENSION PLATE ASSY/XF2005001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
8
|
260122OOLU2130293380
|
BISG0006#&Bàn lừa/STRAIGHT STITCH NEEDLE PLATE A/XH3451001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1350 PCE
|
9
|
030422OOLU2131870641
|
BISG0062#&Dây curoa/TIMING BELT/D00N6L001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
10
|
030422OOLU2131870641
|
BISG0062#&Dây curoa/TIMING BELT 2M-506-5/XE9177001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
NINGBO YU HE TANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
45000 PCE
|