|
1
|
190520PDAN20051306
|
MÁY DÒ KIM THÔNG MINH (Model: WS-86A) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
190520PDAN20051306
|
LƯỠI DAO CẮT VẢI MẪU DẠNG TRÒN (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
3
|
190520PDAN20051306
|
Dao cắt mẫu vải dạng tròn (Model: SHUANGDA) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
190520PDAN20051306
|
LÒ SẤY NHIỆT TĨNH ĐIỆN (Model: Y101A-1B) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
190520PDAN20051306
|
MÁY KIỂM TRA HIỆU SUẤT CHỐNG THẤM BỀ MẶT VẢI (để xác định khả năng chống thấm bề mặt của bất kỳ loại vải nào) (Model: YG813H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
190520PDAN20051306
|
MÁY ĐO ÁP SUẤT THỦY TĨNH (để kiểm tra khả năng chống thấm nước đối với vải) (Model: YG825E) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
190520PDAN20051306
|
CÂN ĐIỆN TỬ (Model: JA6002) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
190520PDAN20051306
|
MÁY DÒ KIM THÔNG MINH (Model: WS-86A) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
190520PDAN20051306
|
LƯỠI DAO CẮT VẢI MẪU DẠNG TRÒN (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
10
|
190520PDAN20051306
|
Dao cắt mẫu vải dạng tròn (Model: SHUANGDA) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NINGBO TEXTILE INSTRUMENT FACTORY
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|