1
|
040521NBEXL2104277
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014.Số lô MCMR-2103010:NSX 19/03/2021,HSD 18/03/2026
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
800000 GRM
|
2
|
250321NBEXL2103120
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014.Số lô MCMR-2103006:NSX 11/03/2021,HSD 10/03/2026
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
700000 GRM
|
3
|
200121SHEXL2101211
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014.Số lô: MCMR-2012022:NSX 18/12/2020, HSD 17/12/2025; số lô MCMR-2012025:NSX 30/12/2020,HSD 29/12/2025
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
500000 GRM
|
4
|
181020SHEXL2010007
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014.Số lô: MCMR-2004006:NSX 06/04/2020, HSD 05/04/2025; số lô MCMR-2004008:NSX 10/04/2020,HSD 09/04/2025
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
500000 GRM
|
5
|
060720SHEXL2007070
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
060720SHEXL2007070
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
060720SHEXL2007070
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
500 KGM
|