1
|
020419SRTNB1903068
|
Bộ linh kiện chuyên dùng cho lò đốt (gồm:băng tải bằng thép, ống sứ, khuôn dập tay) (OVEN PART) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
020419SRTNB1903068
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng,dạng cuộn,cán nguội,chưa tráng phủ mạ dùng sx kẹp giấy,dày 2.4mm-3.7mm,rộng 19mm-50mm (STEEL BAND) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
24205 KGM
|
3
|
020419SITGNBCL380035-02
|
MK-LS-T5-LBLSK#&Tem giấy in mã vạch
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
020419SITGNBCL380035-02
|
LS-NH#&Nhãn vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
59336 PCE
|
5
|
020419SITGNBCL380035-02
|
MK-SLB#&Dây thun
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
109691 MTR
|
6
|
020419SITGNBCL380035-02
|
LS-T5-DT 1cm#&Dây dệt (100% Poly)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
54950 YRD
|
7
|
020419SITGNBCL380035-02
|
LS-T5- DBP - 0.5cm#&Dây bánh phở (rộng : 0.5 cm)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
020419SITGNBCL380035-02
|
MK-T5-DKKL#&Dây kéo kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
3092 PCE
|
9
|
020419SITGNBCL380035-02
|
LS-T5-DKNL#&Dây kéo nylon- DKNL
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
55742 PCE
|
10
|
020419SITGNBCL380035-02
|
MK-T5#&Chỉ may (100% Poly- 5000M/cuộn)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
NINGBO SHANSHAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1454 ROL
|