1
|
040321GXSAG21014803
|
TN014#&Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng. NON-SILICON ANTI-FOAMING MC-FM. KQ:2672/TB-PTPL(04/12/2015). CAS:69227-22-1, Hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
8640 KGM
|
2
|
220721GXSAG21075557
|
Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm vải (125 kg/drum, 40 drum), CAS: 8061-51-6, hãng sx: NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH WIN-CHEM
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
300321GXSAG21036020
|
Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm vải (125 kg/drum, 40 drum), CAS: 8061-51-6, hãng sx: NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH WIN-CHEM
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
291220GXSAG20125571
|
TN014#&Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng. NON-SILICON ANTI-FOAMING MC-FM. KQ:2672/TB-PTPL(04/12/2015). CAS:69227-22-1, Hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
7680 KGM
|
5
|
161220GXSAG20123671
|
TN014#&Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng. NON-SILICON ANTI-FOAMING MC-FM. KQ:2672/TB-PTPL(04/12/2015). CAS:69227-22-1, Hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
7200 KGM
|
6
|
140920HLSE2009002
|
HK-115 Emulsify oil removing agent (Chất phụ nhuộm giúp làm sạch khi nhuộm CAS 68411-30-3, CAS 68131-39-5, CAS 9043.30-5, CAS 111-76-2), mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
140920HLSE2009002
|
FERAN ICC (Chất hút ẩm dùng hút ẩm cho sợi thành phần CAS 9016-88-0), mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
140920HLSE2009002
|
ANTI-PRECIPITATE P-30, Chất chống kết tủa, CAS: 9004-95-9, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
140920HLSE2009002
|
ERIONYL TURQUOISE A-G ( Thuốc nhuộm màu, thành phần CAS 8042-47-5), mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
140920HLSE2009002
|
JSNHC01#&4 IN 1 FAST BLEACHING AGENT (Chất xử lý bông và sợi trước khi tẩy trắng, CAS 9043-30-5, CAS 61827-42-7, CAS 68131-39-5,)
|
Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam)
|
NINGBO RAINER INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|