1
|
240122GLNL21125820
|
NW189#&Hạt nhựa TPE, 901-01B6-030 dùng trong sx dây kết nối,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin(styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, thermoplastic polyolefin 10-40%, white oils 10-30%, other 5-20%)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
240122GLNL21125820
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-1069-030-V dùng trong sx dây kết nối, dây cáp,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin(Styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, Thermoplastic polyolefin 10-40%,White oils 10-30%,...)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
240122GLNL21125820
|
NW189#&Hạt nhựa TPE, 901-01B6-030 dùng trong sx dây kết nối,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin(styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, thermoplastic polyolefin 10-40%, white oils 10-30%, other 5-20%)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
240122GLNL21125820
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-1069-030-V dùng trong sx dây kết nối, dây cáp,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin(Styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, Thermoplastic polyolefin 10-40%,White oils 10-30%,...)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
160322GLNL22030052
|
NW189#&Hạt nhựa TPE, 901-01B6-030 dùng sản xuất dây kết nối,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin,styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%,thermoplastic polyolefin10-40%,white oils 10-30%,other 5-20%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
675 KGM
|
6
|
040322GLNL22014412
|
N00306016#&Hạt nhựa TPE A36579-8 GRAY 70670
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
160122GLNL22010146
|
N00306016#&Hạt nhựa TPE A36579-8 GRAY 70670
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
161221GLNL21115282
|
NW189#&Hạt nhựa TPE, 901-01B6-030 dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, thermoplastic polyolefin 10-40%, white oils 10-30%,..
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
161221GLNL21115282
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-1069-030-V dùng trong sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, Styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, Thermoplastic polyolefin 10-40%,...
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
040421GLNL21034535
|
NW189#&Hạt nhựa TPE, 901-02B6-030 để sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, styrenic block copolymer of A-B-A type 10-60%, thermoplastic polyolefin 10-40%, white oils 10-30%, other 5-20%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NINGBO QINGHU ELASTOMER SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|