1
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100310689
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
13000 PCE
|
2
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100179787
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
7000 PCE
|
3
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100108939
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100213398
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3110010900
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
7000 PCE
|
6
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100213997
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
145000 PCE
|
7
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100212997
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
46000 PCE
|
8
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100212686
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100438069
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
080320CMSSH20030243
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 100259876
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO PRECISION SHAFT CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
74000 PCE
|