1
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 8mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4 KGM
|
2
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 10mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4.8 KGM
|
3
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 5mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
4
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 3.97mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
5
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 8mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
6
|
512924182
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 9mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1.4 KGM
|
7
|
512924103
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 4mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4 KGM
|
8
|
512924103
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 11mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
4 KGM
|
9
|
512924103
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 5mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
512924103
|
Đồng hợp kim kẽm dạng thanh đường kính 10mm, dài 1250mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU HợP KIM BEDRA VIệT NAM
|
NINGBO POWERWAY ALLOY MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1.6 KGM
|