|
1
|
040122LNBHCM21122956
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24120 PCE
|
|
2
|
280222LNBHCM22021051
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50250 PCE
|
|
3
|
070322LNBHCM22020010
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
50250 PCE
|
|
4
|
130322LNBHCM22021828
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
50250 PCE
|
|
5
|
310122LNBHCM22011940
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-02-13
|
CHINA
|
26130 PCE
|
|
6
|
230122LNBHCM22010838
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
24120 PCE
|
|
7
|
190122LNBHCM21123609SH
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
26130 PCE
|
|
8
|
281121LNBHCM21111897
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
50250 PCE
|
|
9
|
061021LNBHCM21092515
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
50250 PCE
|
|
10
|
201121LNBHCM21110540
|
BRG#&Bạc đạn (Linh kiện sản xuất motor/Fan) 606ZZ/ 7510029100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
NINGBO MOSHENG BEARING CO., LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
50250 PCE
|