1
|
051221JWLEM21111067
|
EC003#&Miếng thép dập bo góc ngoài EC 45x45x35 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
24000 PCE
|
2
|
051221JWLEM21111067
|
EC002#&Miếng thép dập lồi bo góc đáy EC 35x35x22 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
18000 PCE
|
3
|
051221JWLEM21111067
|
EC001#&Miếng thép dập lõm bo góc nắp EC 35x35x20 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
16000 PCE
|
4
|
020121JWLEM20120393
|
EC002#&Miếng thép dập lồi bo góc đáy EC 35x35x22 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
5
|
020121JWLEM20120393
|
EC001#&Miếng thép dập lõm bo góc nắp EC 35x35x20 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
6
|
020121JWLEM20120393
|
EC003#&Miếng thép dập bo góc ngoài EC 45x45x35 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
32000 PCE
|
7
|
30721517845966300
|
EC004#&Chốt kim loại nối chân đế EC 45x2.9 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-05-07
|
CHINA
|
11150 PCE
|
8
|
160421JWLEM21031411
|
EC004#&Chốt kim loại nối chân đế EC 45x2.9 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
12957 PCE
|
9
|
160421JWLEM21031411
|
EC003#&Miếng thép dập bo góc ngoài EC 45x45x35 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
43854 PCE
|
10
|
160421JWLEM21031411
|
EC002#&Miếng thép dập lồi bo góc đáy EC 35x35x22 mm
|
Công ty TNHH GT Line á Châu
|
NINGBO MASCUBE IMP.&EXP. CORP.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
20451 PCE
|