1
|
020721GOSUNGB9748097
|
Hạt nhựa EPS(Expandable Polystyrene) (mới 100%, dạng hạt giãn nở, dùng sản xuất mút xốp)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI BáCH âN
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2021-10-07
|
CHINA
|
51 MII
|
2
|
50120589899384
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
3
|
250120589899395
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
4
|
180420588456653
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
5
|
280220599505610
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
6
|
031219GOSUNGB9491333
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
7
|
031219GOSUNGB9491333
|
Hạt nhựa EPS (Expandable polystyrenes) Loại: 000010 E-SB. Dạng hạt, loại giãn nở, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BửU ĐôNG
|
NINGBO LONGLI GRAND ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
25.5 TNE
|