1
|
171219CF20191217
|
PKBAG01#&Bao nhựa các loại, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu/ POLYBAG
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2200 PCE
|
2
|
171219CF20191217
|
CM80PW#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20% Rayon, khổ 145Cm=57.09" (4,195 Met=4,587.71 Yard= 6,083.11 M2)/ WOVEN FABRIC
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
6083.11 MTK
|
3
|
171219CF20191217
|
CM67P#&Vải dệt kim 67% Polyester 28% Rayon 5% Spandex, Khổ 155CM= 61.02" (30 Met=32.81 Yard= 46.5 M2)/ KNITTED FABRIC
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
46.5 MTK
|
4
|
171219CF20191217
|
CM67P#&Vải dệt kim 67% Polyester 28% Rayon 5% Spandex, Khổ 155CM= 61.02" (38,286.72 Met=41,870.87Yard=59,340.89 M2)/ KNITTED FABRIC
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
59340.89 MTK
|
5
|
081219EC19110198
|
SIGEL#&Gói hút ẩm / DESICCANT
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
10300 PCE
|
6
|
081219EC19110198
|
WLABEL01#&Nhãn vải/ PRINTED CARE LABEL
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
107600 PCE
|
7
|
081219EC19110198
|
PKBAG01#&Bao nhựa các loại/ POLYBAG
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
081219EC19110198
|
WLABEL01#&Nhãn vải/ MAIN LABEL
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2500 PCE
|
9
|
081219EC19110198
|
PPTK01#&Nhãn giấy/ STICKER
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
10800 PCE
|
10
|
081219EC19110198
|
ELAST01#&Dây thun (55,300 Met=60,476.82 Yard)/ Elastics
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO LIWEI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
60476.82 YRD
|