1
|
78414699182
|
Ổ bi 6203-T2 dùng cho các bộ phận truyền động. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
78414699182
|
Ổ bi 6203-T2 dùng cho các bộ phận truyền động. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
300119GLNL19016379
|
ổ bi 6304 KBK (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KIM BảO KIM
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
300119GLNL19016379
|
ổ bi 6203ZZ KBK CHOICE (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KIM BảO KIM
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
9984 PCE
|
5
|
300119GLNL19016376
|
Vòng bi bằng thép dùng cho cụm bánh xe đẩy; Model: 608-ZZ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
70000 PCE
|
6
|
300119GLNL19016376
|
Vòng bi bằng thép dùng cho xe máy hai bánh; Model: 6203-2RS-T2 CM. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
67530568731
|
Vòng bi bằng thép dùng cho cụm bánh xe đẩy; Model: 608-ZZ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
100119GLNL19010604
|
Vòng bi bằng thép dùng cho xe máy hai bánh; Model: 6203-2RS-T2 CM. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
100119GLNL19010604
|
Vòng bi bằng thép dùng cho xe máy hai bánh; Model: 6305-2RS CM. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
100119GLNL19010604
|
Vòng bi bằng thép dùng cho xe máy hai bánh; Model: 6304-2RS CM. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Phổ Yên
|
NINGBO KBK BEARING CO., LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
5000 PCE
|