1
|
291121COAU7235489800
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O tiêu chuẩn JISH 3100, kích thước các loại 0.3-0.4-0.6 x 600 (mm), mới 100%. Nhà sx:NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
10461 KGM
|
2
|
291121COAU7235489800
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O tiêu chuẩn JISH 3100, kích thước các loại 0.2-0.25 x 600 (mm), mới 100%. Nhà sx:NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
3003.5 KGM
|
3
|
021121HANY21100208
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O tiêu chuẩn JISH 3100, kích thước các loại 0.3-0.4 x 600 (mm), mới 100%. Nhà sx:NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
6380.5 KGM
|
4
|
280721GLNL21071198
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O tiêu chuẩn JISH 3100, kích thước các loại 0.5-1.0 x 600 (mm), mới 100%. Nhà sx:NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
3983.8 KGM
|
5
|
290421COAU7231616820
|
Đồng lá tinh luyện dạng cuộn loại C1100-O, kích thước các loại: 0.3 x 600 (mm), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
890.4 KGM
|
6
|
290421COAU7231616820
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O, kích thước các loại: 0.3-0.4-0.5 x 600 (mm), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8024.7 KGM
|
7
|
290421COAU7231616820
|
Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn loại C2680-O, kích thước các loại: 0.2-0.25 x 600 (mm), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM QUANG
|
NINGBO JITIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5520 KGM
|