1
|
210222GOSUNGB9968241J
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8152. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN SAMY
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2022-02-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
210222GOSUNGB9968241J
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8151. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN SAMY
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
100920HWSD20090008
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8291. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN SAMY
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
100920HWSD20090008
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8151. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN SAMY
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
210520HWSD20050092
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8291. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Samy
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2020-05-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
210520HWSD20050092
|
Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi - Themoplastic Elastomers Sis JH-8151. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Samy
|
NINGBO JINHAI CHENGGUANG CHEMICAL CORPORATION
|
2020-05-28
|
CHINA
|
500 KGM
|