1
|
030321GXSAG21024357
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (6,137.10M=9,041.18M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
9041.18 MTK
|
2
|
190321GXSAG21034067
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (5,311.60M=7,825.05M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-03-30
|
CHINA
|
7825.05 MTK
|
3
|
120221GXSAG21017292
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (5,842.00M=8,606.43M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
8606.43 MTK
|
4
|
070121GXSAG21013288
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (246.30M=362.85M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
362.85 MTK
|
5
|
070121GXSAG21013288
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (1,018.80M=1,500.90M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1500.9 MTK
|
6
|
240121GXSAG21015657
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (3,258.90M=4,801.01M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
4801.01 MTK
|
7
|
090820ESWWL2008001
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY BEIGE 045-90-05 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (82.00MET=120.80M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2020-08-20
|
CHINA
|
120.8 MTK
|
8
|
090820ESWWL2008001
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58" WEIGHT 300GM/M (1,697.50MET=2,500.76M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2020-08-20
|
CHINA
|
2500.76 MTK
|
9
|
040720ESWWL2007001
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY LILA 158-73-02 COLOR WIDTH 58"WEIGHT 300GM/M (30.00MET=44.20M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
44.2 MTK
|
10
|
040720ESWWL2007001
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / TERRY GREYISH 000-64-00 COLOR WIDTH 58"WEIGHT 300GM/M (992.90MET=1,462.74M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
NINGBO J-LEAD INT'L TRADING CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
1462.74 MTK
|