1
|
200422CMSSZ2204034
|
65.000742#&Vải giả lông thú 100% Polyester, khổ 155/160 CM(560G/M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
34.6 MTR
|
2
|
AGSGNA3263
|
0071#&Vải Polyester ( 100% Polyester, khổ 165cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4585.18 MTK
|
3
|
SJS2011608
|
0071#&Vải Polyester ( 100% Polyester, khổ 165cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
41.25 MTK
|
4
|
SJS2011608
|
0071#&Vải Polyester ( 100% Polyester, khổ 160cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
51.36 MTK
|
5
|
FACA52110011
|
0071#&Vải Polyester (khổ 160cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
179.04 MTK
|
6
|
FACA52110011
|
0071#&Vải Polyester (khổ 160cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
308.8 MTK
|
7
|
6874917851
|
0071#&Vải Polyester (khổ 160cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
NINGBO HONGWAN TEXTILE PRODUCTS CO.LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
16 MTK
|
8
|
210420JWFEM20040256
|
NPL18#&Vải giả lông, khổ 1.65 met= 2585.8 met (định lượng = 424g/m2), (chất liệu 100%Polyester), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
NINGBO HONG WAN TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
4266.57 MTK
|
9
|
210420JWFEM20040256
|
NPL18#&Vải giả lông, khổ 1.8 met= 1416.9 met (định lượng = 1275g/m2), (chất liệu 100%Polyester), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
NINGBO HONG WAN TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
2550.42 MTK
|