1
|
310821LHZHCM21080158NB
|
WHN-CS-016X029#&Đầu nối lục giác bằng thép có ren đường kính 1inch-1 CS WELD HEX NIPPLE 1.8125- LONG PER DWG 10885
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2194 PCE
|
2
|
310821LHZHCM21080158NB
|
WHN-CS-012X025#&Đầu nối lục giác bằng thép có ren đường kính 3/4inch-3/4 CS weld hex nipple 1.5625 long per dwg 10885
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2071 PCE
|
3
|
310821LHZHCM21080158NB
|
WHN-316-012X025#&Đầu nối lục giác bằng thép không gỉ có ren 3/4inch-3/4 316 WELD HEX NIPPLE 1.5625" long
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1473 PCE
|
4
|
310821LHZHCM21080158NB
|
BF-304-2.520-0.049#&Vòng thép không gỉ đường kính trong 2.52 inch-2.520 ID x 0.049 thick x 0.750 width (ID Tolerance 2.524"- 2.530") 304 braid ferrule per dwg 1089
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
3200 PCE
|
5
|
310821LHZHCM21080158NB
|
BF-304-2.130-0.049#&Vòng thép không gỉ đường kính trong 2.13 inch-2.130 ID X 0.049 THICK X 0.750 WIDTH 304 BRAID FERRULE PER DWG 10890
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2094 PCE
|
6
|
310821LHZHCM21080158NB
|
BF-304-2.070-0.049#&Vòng thép không gỉ đường kính trong 2.070 inch-2.070 ID x 0.049 thick x 0.750 width 304 braid ferrule per dwg 10890
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2100 PCE
|
7
|
310821LHZHCM21080158NB
|
BF-304-1.725-0.049#&Vòng thép không gỉ đường kính trong 1.725 inch-1.725 ID x 0.049 thick x 0.750 width 304 braid ferrule per dwg 108
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2100 PCE
|
8
|
310821LHZHCM21080158NB
|
BF-304-1.440-0.049#&Vòng thép không gỉ đường kính trong 1.44 inch-1.440 ID X 0.049 THICK X 0.750 WIDTH 304 BRAID FERRULE PER DWG 10890
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2100 PCE
|
9
|
310821LHZHCM21080158NB
|
WN-CS-032-2.0#&Đầu nối bằng thép có ren ngoài đường kính 2"-2 X 2 CARBON STEEL NIPPLE TOE (PER MS-WN-C-001)
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
310821LHZHCM21080158NB
|
WN-CS-024-2.0#&Đầu nối bằng thép có ren ngoài đường kính 1-1/2" -1 1/2 X 2 CARBON STEEL NIPPLE TOE (PER DWG 10858)
|
Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
|
NINGBO HAOQI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|