1
|
200422NBHCM220400039
|
3P80-210-G12-C1-ST1-D1-G12-G12 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
200422NBHCM220400039
|
2P80-210-G12-C1-ST1-D1-G12-G12 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
200422NBHCM220400039
|
1P80-210-G12-C1-ST1-D1-G12-G12 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
200422NBHCM220400039
|
7P40-210-G08-C1-ST1-D1-G08-G08 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
200422NBHCM220400039
|
3P40-210-G08-C1-ST1-D1-G08-G08 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
200422NBHCM220400039
|
2P40-210-G08-C1-ST1-D1-G08-G08 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
200422NBHCM220400039
|
1P40-210-G08-C1-ST1-D1-G08-G08 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
350 PCE
|
8
|
200422NBHCM220400039
|
ZD-25-1T / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
200422NBHCM220400039
|
ZD-20-2T / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
200422NBHCM220400039
|
KHB3K-G1/2 / Van dùng trong truyền động dầu thủy lực, bằng sắt_NSX: NINGBO HAIWEN IMP.&EXP. CORP.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật C.N.N
|
NINGBO HAIWEN IMP. & EXP. CORP., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
200 PCE
|