1
|
8103 7931 1180
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: ROTEN5-33/G9 SIC/SIC/VITON, Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-20
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
8103 7931 1180
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2051-25 SIC/SIC/VITON, Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-20
|
CHINA
|
10 SET
|
3
|
8103 7931 1180
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2067-45 SIC/SIC/VITON, Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-20
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
8103 7931 1180
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2067-35 SIC/SIC/VITON, Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-20
|
CHINA
|
15 SET
|
5
|
8103 7931 1180
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2065/1-33 SIC/SIC/VITON, Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-20
|
CHINA
|
10 SET
|
6
|
5133718866
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HHV2046-43, ca/sic/ptfe. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
15 SET
|
7
|
5133718866
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV20022-15, ca/ce/nbr. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
20 SET
|
8
|
5133718866
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2022-35, sic/sic/viton. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
15 SET
|
9
|
5133718866
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2022-32, sic/sic/viton. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
15 SET
|
10
|
5133718866
|
Phốt làm kín cơ khí. Model: HV2022-30, sic/sic/viton. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
NINGBO GUOWEI MECHANICAL SEAL FACTORY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
15 SET
|