1
|
211219583183728
|
PPTK01#&Nhãn giấy/ BAR CODE
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
42411 PCE
|
2
|
211219583183728
|
HEATLB01#&Nhãn dán ép nhiệt/ HEAT TRANSFER LABEL
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
10835 PCE
|
3
|
211219583183728
|
KFB11#&Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex khổ 51" (1,202 Yard= 1,423.79 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1423.79 MTK
|
4
|
211219583183728
|
KFB11#&Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex khổ 69" (892.8Yard= 1,430.78 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1430.78 MTK
|
5
|
211219583183728
|
KFB11#&Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex khổ 73" (9,154.83Yard=15,521.84 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
15521.84 MTK
|
6
|
211219583183728
|
ELAST01#&Dây thun (6,030 Met= 6,594.49 Yard)/ ELASTIC TAPE
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
6594.49 YRD
|
7
|
211219583183728
|
PPTK01#&Nhãn giấy/ PRICE TICKET
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
14015 PCE
|
8
|
211219583183728
|
WLABEL01#&Nhãn vải/ CARE LABEL
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
24761 PCE
|
9
|
211219583183728
|
WLABEL01#&Nhãn vải/ CUT LABEL
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
24911 PCE
|
10
|
211219583183728
|
WLABEL01#&Nhãn vải/ SIZE/COO
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
NINGBO DRAGTEX IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
14633 PCE
|