1
|
060719BJSSGN19070026
|
NPL007#&Đạn nhựa
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
060719BJSSGN19070026
|
NPL009#&Nhãn phụ bằng vãI các loại
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
57223 PCE
|
3
|
060719BJSSGN19070026
|
NPL002#&Nhãn phụ các loại
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
13214 PCE
|
4
|
060719BJSSGN19070026
|
NPL001#&Nhãn chính các loại
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
12114 PCE
|
5
|
74111680678
|
NPL18#&Nhãn thẻ các loại (chất liệu vải)
|
CHI NHáNH MINH ĐứC - CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU Hà BắC
|
NINGBO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD. (CD: SG CORPORATION)
|
2019-08-01
|
CHINA
|
93150 PCE
|
6
|
2907437842
|
NPL007#&Đạn nhựa ( 1 BOX=5000 PCS)
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
2907437842
|
NPL001#&Nhãn chính các loại
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
12480 PCE
|
8
|
2907437842
|
NPL002#&Nhãn phụ các loại
|
Công Ty TNHH Đại Mộc
|
NING BO DINGYI PRINTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
6268 PCE
|
9
|
BJSHA180125
|
24#&Nhãn chỉ mã vạch
|
Công ty TNHH một thành viên SESHIN VN2
|
NINGBO DING YI PRINTING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
9836 PCE
|
10
|
BJSHA180125
|
22#&Nhãn UPC
|
Công ty TNHH một thành viên SESHIN VN2
|
NINGBO DING YI PRINTING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
20070 PCE
|