1
|
010421SITGNBHP839262
|
hóa chất SOLUSOFT NWA LIQ dạng lỏng dùng làm mềm vải,TP: dựa trên polysiloxane và phụ gia , có mã CAS(556-67-2;9043-30-5;9043-30-5;102782-92-3)Theo KQPTPL:số 32/TB-KĐ2,ngày 15/01/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1800 KGM
|
2
|
010421SITGNBHP839262
|
hóa chất Ceralube JWJ .CN liq ,dùng để làm mềm vải TP: dựa trên sáp và phụ gia,dạng lỏng , mã CAS(68526-94-3;61791-26-2;72968-37-7) hàng mới 100%, Theo KQPTPL:số 32/TB-KĐ2,ngày 15/01/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
3600 KGM
|
3
|
010421SITGNBHP839262
|
chế phẩm FORYL AIO CONC01 lỏng màu vàng nhạt,TP:Alcohols,C11-14-iso-, C13-rich, ethoxylated( CAS 78330-21-9) ,Alcohols, C11-14-iso-, C13-rich, ethoxylated propoxylated(CAS:78330-23-1) mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
4
|
221220SITGNBHP826434
|
chế phẩm FORYL EPD-C dạng lỏng màu vàng nhạt, dùng để xử lý lông trên bề mặt vải,TPgồm : Alcohols, C11-14-iso , C13-rich ,ethoxylated propoxylated ;(CAS:78330-23-1)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-02-01
|
CHINA
|
1800 KGM
|
5
|
221220SITGNBHP826434
|
hóa chất Fixapret Resin F-ECO liq dạng lỏng (màu hơi vàng )dùng để làm mềm vải, cố định màu ; thành phần :Diethylene glycol,Trisodium orthophosphate, có mã CAS(111-46-6;7601-54-9)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-02-01
|
CHINA
|
6300 KGM
|
6
|
221220SITGNBHP826434
|
hóa chất Ceralube JWJ .CN liq ,dùng để chống biến dạng vải 'dạng lỏng (màu vàng ) , mã CAS(68526-94-3;61791-26-2;72968-37-7) hàng mới 100%,TP như file đính kèm, đợi kết quả PTPL của TK:103732721521
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2021-02-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
131220SITGNBHP826411
|
chế phẩm FORYL EPD-C dạng lỏng màu vàng nhạt, dùng để xử lý lông trên bề mặt vải,TPgồm : Alcohols, C11-14-iso , C13-rich ,ethoxylated propoxylated ;(CAS:78330-23-1)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
4800 KGM
|
8
|
131220SITGNBHP826411
|
hóa chất SOLUSOFT NWA LIQ dạng lỏng (màu trắng )để tăng độ đàn hồi vải,thành phần như file đính kèm , có mã CAS(556-67-2;9043-30-5;9043-30-5;102782-92-3)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
131220SITGNBHP826411
|
hóa chất Ceralube JWJ .CN liq ,dùng để chống biến dạng vải 'dạng lỏng (màu vàng ) , mã CAS(68526-94-3;61791-26-2;72968-37-7) hàng mới 100%, Thành phần như file đính kèm
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
130920XBGH003579
|
hóa chất Fixapret Resin F-ECO liq dạng lỏng (màu hơi vàng )dùng để làm mềm vải, cố định màu ; thành phần :Diethylene glycol,Trisodium orthophosphate, có mã CAS(111-46-6;7601-54-9)
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT NHUộM SUNRISE (VIệT NAM)
|
NINGBO DAXIEKAFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
4200 KGM
|