1
|
11263089865
|
CDDD#&Chốt dẫn điện (bằng đồng bạc)(Silver Brass Conductive Core)(quy cách F4.5*1.5(0.3)+2.6*1.1)(điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
11263089865
|
CDDB#&Chốt dẫn điện (bằng bạc)(Silver Conductive Core)(quy cách R2.5*1+1.5*3R) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
11263089865
|
CDDD#&Chốt dẫn điện (bằng đồng bạc)(Silver Brass Conductive Core)(quy cách R(2.8*0.5)+(1.5*1.1)(điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
400000 PCE
|
4
|
11263089865
|
CDDB#&Chốt dẫn điện (bằng bạc)(Silver Conductive Core)(quy cách R3.2*1(0.3)+2*2.4(0.45) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
400000 PCE
|
5
|
11263089865
|
CDDD#&Chốt dẫn điện (bằng đồng bạc)(Silver Brass Conductive Core)(quy cách F4.5*1.5(0.2)+2.6*1.5) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
70000 PCE
|
6
|
16042560372
|
Chốt dẫn điện (bằng đồng bạc)(Silver Brass Conductive Core)(quy cách R (2.8*0.5)+(1.5*1.1))(điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
7
|
16042560372
|
Chốt dẫn điện (bằng bạc)(Silver Conductive Core)(quy cách R3.2*1(0.3)+2*2.4(0.45) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
400000 PCE
|
8
|
16062360292
|
CDDB#&Chốt dẫn điện (bằng bạc)(Silver Conductive Core)(quy cách F3.0*0.6(0.4)/1.5*1.4) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
16062360292
|
CDDD#&Chốt dẫn điện (bằng đồng bạc)(Silver Brass Conductive Core)(quy cách R(2.8*0.5)+(1.5*1.1)(điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
600000 PCE
|
10
|
16062360292
|
CDDB#&Chốt dẫn điện (bằng bạc)(Silver Conductive Core)(quy cách R3.2*1(0.3)+2*2.4(0.45) (điện áp dưới 1000V, phụ kiện của công tắc), Nhãn hiệu NINGBO, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Kiều Nhất
|
NINGBO CHUXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
400000 PCE
|