1
|
040422BOSH22030919
|
NPL43#&Chỉ may 5000M
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
9530 KMTR
|
2
|
040422BOSH22030919
|
NPL33#&Dây dệt bằng vải (viền, luồn, trang trí) 3mm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
98875.9 MTR
|
3
|
040422BOSH22030919
|
NPL18#&Kẹp tầng khổ 59''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
152818.07 MTK
|
4
|
040422BOSH22030919
|
NPL03#&Vải dệt thoi 56% Nylon 44%polyester khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7234.17 MTK
|
5
|
040422BOSH22030919
|
NPL59#&Vải dệt thoi 100% Polyester 210T khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2832.8 MTK
|
6
|
010422BOSH22030920
|
NPL43#&Chỉ may 5000M
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
14190 KMTR
|
7
|
010422BOSH22030920
|
NPL33#&Dây dệt bằng vải (viền, luồn, trang trí) 3mm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
59253.12 MTR
|
8
|
010422BOSH22030920
|
NPL18#&Kẹp tầng khổ 44''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
67038.83 MTK
|
9
|
010422BOSH22030920
|
NPL03#&Vải dệt thoi 56% Nylon 44%polyester khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
36831.6 MTK
|
10
|
010422BOSH22030920
|
NPL59#&Vải dệt thoi 100% Polyester 210T khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
NINGBO CHUNXIAO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1705.14 MTK
|