1
|
280322HASLC5T220300825
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dung trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
224000 KGM
|
2
|
30031852
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dùng trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO. LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
28000 KGM
|
3
|
30031853
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dùngg trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO. LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
28000 KGM
|
4
|
HDMUTSNA89289300
|
BN#&Bột nhựa PVC -PVC SG5 - ERDOS
|
CôNG TY CP HOàNG GIA PHA Lê
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
5
|
30127499
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dùng trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO. LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
30131665
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dùng trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO. LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
28000 KGM
|
7
|
101221SITGTXHP363548
|
BN002#&Bột nhựa PVC - PVC SG5-ERDOS (Dung trong sản xuất ván sàn SPC) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty Cổ phần Neo Floor
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
104000 KGM
|
8
|
CULVNGB2206921
|
NB-2#&Hạt nhựa PS các loại GP-525 (Các polyme từ styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
270000 KGM
|
9
|
CULVNGB2204191
|
NB-2#&Hạt nhựa PS các loại GP-525 (Các polyme từ styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
270000 KGM
|
10
|
NOSNB22CL10286
|
NB-2#&Hạt nhựa PS các loại GP-525 (Các polyme từ styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
NINGBO CHISAGE RESOURCE CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
270000 KGM
|